top of page

Hiểu rõ căn nguyên
Hành động hợp lý
Cùng học tiếng Anh (Demo)
Chỉ là kiến thức
Quyết định của bạn
Phát âm tiếng Anh giọng Mỹ
American English Pronunciation
Level 1 Bài 1
Hai âm cơ bản

Động tác:
1)Thở vào (hít vào) bằng miệng hoặc mũi
2)Thở ra : miệng mở, họng mở thở mạnh cho hơi thoát ra từ phổi tạo âm hơi “hờ”.
Chú ý : âm hơi “ hờ ” khi phát ra không tạo rung ở cổ
/h/
home
Chú ý :
- Các chữ trong ngoặc kép " " đọc theo âm tiếng việt
- Các ký hiệu trong 2 gạch chéo / / là phiên âm quốc tế

Động tác:
1)Thở vào (hít vào) sau đó nín hơi ở họng
2)Thở ra: miệng mở ép hơi bật thoát ra ở họng tạo âm họng “ ờ ”
Chú ý : âm cổ “ ờ ” khi phát ra có tạo rung ở cổ
/ə/
ago
Tóm tắt


Miệng mở, họng mở, thở ra mạnh “hờ”.
Ví dụ : Home
Chú ý : âm hơi “ hờ ” khi phát ra không tạo rung ở cổ
Miệng mở, nín hơi ở họng, thở ra ép hơi bật âm “ ờ ”
Ví dụ : Ago
Chú ý : âm cổ “ ờ ” khi phát ra có tạo rung ở cổ
/h/
home
/ə/
ago
bottom of page